Có 2 kết quả:
弯曲 wān qǔ ㄨㄢ ㄑㄩˇ • 彎曲 wān qǔ ㄨㄢ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khúc cong, chỗ cong, chỗ lượn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khúc cong, chỗ cong, chỗ lượn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0