Có 2 kết quả:

弯曲 wān qǔ ㄨㄢ ㄑㄩˇ彎曲 wān qǔ ㄨㄢ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

khúc cong, chỗ cong, chỗ lượn

Từ điển phổ thông

khúc cong, chỗ cong, chỗ lượn